Có 2 kết quả:

管閒事 guǎn xián shì ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ管闲事 guǎn xián shì ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meddle
(2) to be a "nosy Parker"
(3) to be too inquisitive about other people's business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to meddle
(2) to be a "nosy Parker"
(3) to be too inquisitive about other people's business

Bình luận 0